Từ điển Thiều Chửu
爺 - gia
① Cha. ||② Tiếng gọi tôn các người già, như lão gia 老爺 ông già, thái gia 太爺 cụ cố, v.v.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
爺 - gia
Người cha. Tiếng gọi cha — Tiếng xưng hô tôn kính. Chẳng hạn Lão gia 老爺.


老爺 - lão gia ||